Ampe kìm Uni-T UT210E đo dòng AC/DC 100A
Liên hệ
- Dòng điện AC (A): 2A/20A/100A.
- Dòng điện DC (A): 2A/20A/100A.
- Điện áp AC (V): 2V/20V/200V/600V.
- Điện áp DC (V): 200mV/2V/20V/200V/600V.
- Trở kháng (Ω): 200Ω/2kΩ/20kΩ/200kΩ/2MΩ/20MΩ.
- Điện dung (F): 2nF/20nF/200nF/2μF/20μF/200μF/2mF/20mF.
Mô tả
Mục lục
Ampe kìm Uni-T UT210E đo dòng AC/DC 100A
Ampe kìm Uni-T UT210E là ampe kìm vạn năng đo AC/DC 100A. Máy có khả năng tự động nhận thang đo, khả năng đo điện dung và nhiệt độ. Được tích hợp nhiều tính năng hữu ích, thiết kế cầm tay dễ sử dụng.
UT210E là thiết bị kẹp dòng (Ampe kìm) vô cùng nhỏ gọn có đầy đủ các tính năng với độ chính xác cao, an toàn và hoạt động hoàn toàn tự động. Nó có thể đo được những tín hiệu điện áp nhỏ. Chip xử lý với chế độ khởi động VFC và mạch lọc nhiễu bên trong có thể lọc được nhiễu tần số cao mang lại kết quả đo chính xác hơn. Nó thường được áp dụng trong việc đo dòng điện và điện áp biến thiên với VFC. UT210E có đầy đủ các tính năng bảo vệ quá tải. Ngoài ra, với thiết kế nhỏ gọn, độc đáo khiến nó trở thành 1 thiết bị đo được đặc biệt chú ý. Đây là thiết bị đo đạc, kiểm tra lý tưởng để sử dụng trong các cơ sở đào tạo, viễn thông, sản xuất và sửa chữa điện tử.
Ampe kìm Uni-T UT210E đo dòng AC/DC 100A
Đặc điểm nổi bật:
- Chip xử lý với chế độ khởi động VFC.
- NCV
- Thiết kế gọn và nhẹ
- Phạm vi tự động, tốc độ lấy mẫu 2 ~ 3 lần / s
- True RMS.
- Hàm số zeroing
- Đèn nền LCD, giữ dữ liệu
- Tự động tắt nguồn, chỉ báo pin yếu.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Dải đo | Sai số |
Model | UT210E | |
Dòng điện AC (A) | 2A/20A/100A | ±(2.5%+5) |
Dòng điện DC (A) | 2A/20A/100A | ±(2%+3) |
Điện áp AC (V) | 2V/20V200V/600V | ±(1%+3) |
Điện áp DC (V) | 200mV/2V/20V200V/600V | ±(0.7%+3) |
Trở kháng (Ω) | 200Ω/2KΩ/20KΩ/200KΩ/2MΩ/20MΩ | ±(1%+2) |
Điện dung (F) | 2nF/20nF/200nF/2μF/20μF/200μF/2mF/20mF | ±(4%+5) |
Tính năng | ||
Màn hình hiển thị số | 2000 | |
Tự động chọn dải đo | √ | |
Ngàm kẹp | 17mm | |
Tính năng True RMS | √ | |
Đo Diode | khoảng 3.0V | √ |
Chức năng V.F.C. | √ | |
Đo điện áp không tiếp xúc NCV | √ | |
Giữ dữ liệu | √ | |
Chế độ 0 | √ | |
Đèn màn hình LCD | √ | |
Chế độ tự tắt | khoảng 15 phút | √ |
Còi báo | √ | |
Cảnh bảo PIN yếu | ≤2.5V | √ |
Chế độ bảo vệ ngõ vào | √ | |
Trở kháng ngõ vào DCV | ≥10MΩ | √ |
Đặc điểm chung | ||
Nguồn cấp | PIN AAA 1.5V × 2 | |
Kích thước màn hình LCD | 39.3mm × 26.5 mm | |
Màu sắc | Đỏ và xám | |
Trọng lượng sản phẩm | 170g | |
Kích thước sản phẩm | 175mm × 60mm × 33.5mm |
Sản phẩm bao gồm:
- Vỏ hộp
- Túi đựng
- Hướng dẫn sử dụng.
- PIN.
- Dây đo
Thông tin bổ sung
Hãng sản xuất |
---|
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.