Máy đo khí thải testo 310
Liên hệ
Mô tả
Mục lục
Máy đo khí thải Testo 310:Máy phân tích khí thải : đo khí thải dễ dàng
Testo 310 là máy đo khí thải, máy đo kiểm tra nồng độ khí thải không khí. Là thiết bị chuyên dụng đo kiểm tra nồng độ khí thải ô tô, khí độc, khí O2, CO2…Máy có hai ô đo lường cho O2 và CO, và một đầu dò khí thải tích hợp cảm biến nhiệt độ. Các cảm biến đo khí Oxy và Carbon monoxit và cảm biến đo khí thải và nhiệt độ môi trường.
Với Testo 310, bạn sẽ dễ dàng theo dõi và phân tích hàm lượng khí thải, cũng như độ ô nhiễm môi trường xung quanh. Màn hình trang bị đèn nền giúp bạn đọc dữ liệu ngay cả trong trời tối. Dữ liệu hiển thị giá trị đo được mô tả rõ ràng. Màn hình và bàn phím được phủ một lớp chống bụi bẩn.
Máy đo khí thải Testo 310 là thiết bị phân tích đốt rác dân dụng. Công cụ đo khí thải mới của Testo giúp phân tích hiệu quả khí thải thải ra trong quá trình đốt cháy.
Testo 310 là máy đo khí thải ống khói đáng tin cậy, chính xác cực cao. Máy đo khí thải lò hơi giúp đo các giá trị đặc biệt và khả năng mở rộng trong qua trình đo thử nghiệm đốt cháy.
Một thiết bị đo khí thải ô tô, khí độc đa năng. 310 thiết kế đơn giản, bền chắc và công nghệ cảm biến tiên tiến.
Đặc điểm của máy đo nồng độ khí thải Testo-310
Testo-310 là loại máy kiểm tra khí thải ô tô, khí độc, khí CO2, Oxy, nồng độ khí thải khác trong không khí, lò hơi, rác đốt cháy…
Máy được trang bị màn hình blacklit dễ đọc. Màn hình rộng hiển thị nhiều phép đo. 310 giúp bạn đo kiểm tra một cách nhanh chóng, chỉ trong 30 giây.
Model 310 cần thiết cho phép xử lý các loại hóa chất. Máy được tích hợp ống chống xoắn để loại bỏ rò rỉ. Đầu dò bằng thép không gỉ và hình nón rất lý tưởng ứng dụng vào trong lò sưởi, lò hơi và lò sưởi gia dụng. 6 chế độ khác nhau giúp bạn dễ dàng đo chỉnh.
Nếu bạn đang tìm một máy phân tích khí thải cho hệ thống lò sưởi? Thì Testo 310 chính là thiết bị tối ưu cho bạn. Đo lường chính xác, tính năng mạnh mẽ. Giúp công việc trở nên dễ dàng hơn.
Lý tưởng cho: kiểm tra tự phát, đo lường cơ bản.
Tính năng, đặc điểm
- Màn hình backlit dễ đọc
- Biểu tượng hàng đầu hiển thị
- Nhiệt độ hoạt động: 23 đến 113 ° F (73 đến 235 ° C)
- Pin sạc Lithium Ion 10 giờ
- 30 giây để bắt đầu
- Bộ lọc đầu dò trao đổi nhanh
- Nam châm mạnh mẽ cho phép hoạt động rảnh tay
- Bẫy ngưng tụ
Ứng dụng:
• Đo khí thải
• Đo dự thảo
• Đo lường CO xung quanh
• Đo áp suất
Thông số kỹ thuật của máy phân tích khí thải Testo 310
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Phạm vi đo | -20 đến 100 ° C |
Độ chính xác | ± 1 ° C |
Độ phân giải | 0,1 ° C |
Thời gian phản ứng | <50 giây |
Nhiệt độ (nhiệt độ môi trường xung quanh)
Nhiệt độ – TC loại J (Fe-CuNi) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 400 ° C |
Độ chính xác | ± 1 ° C (0 đến 100 ° C) ± 1,5% của mv (> 100 ° C) |
Độ phân giải | 0,1 ° C |
Thời gian phản ứng | <50 giây |
Nhiệt độ (khí thải)
Khí thải ₂ | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 21% |
Độ chính xác | ± 0,2% |
Độ phân giải | 0,1% |
Thời gian phản ứng t₉₀ | 30 giây |
Bản thảo khí thải | |
---|---|
Phạm vi đo | -20 đến 20 hPa ± 0,03 hPa (-3 đến 3 hPa) |
Độ chính xác | ± 1,5% của mv (Phạm vi còn lại) |
Độ phân giải | 0,01 hPa |
Khí thải có hiệu lực, Eta (tính toán) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 120% |
Độ phân giải | 0,1% |
Mất khí thải (tính toán) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 99,0% |
Độ phân giải | 0,1% |
Tính toán khí thải CO ((tính từ O₂) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến CO₂ tối đa (Phạm vi hiển thị) |
Độ chính xác | ± 0,2% |
Độ phân giải | 0,1% |
Thời gian phản ứng t₉₀ | <40 giây |
Đo áp suất | |
---|---|
Phạm vi đo | -40 đến 40 hPa |
Độ chính xác | ± 0,5 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Khí thải CO | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 4000 ppm |
Độ chính xác | ± 20 ppm (0 đến 400 ppm) ± 5% của mv (401 đến 2000 ppm) ± 10% mv (2001 đến 4000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian phản ứng t₉₀ | 60 giây |
CO môi trường xung quanh | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 4000 ppm |
Độ chính xác | ± 20 ppm (0 đến 400 ppm) ± 5% của mv (401 đến 2000 ppm) ± 10% mv (2001 đến 4000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian phản ứng | 60 giây |
Dữ liệu kỹ thuật chung | |
---|---|
Thứ nguyên | 201 x 83 x 44 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến 45 ° C |
Loại hiển thị | LCD |
Chức năng hiển thị | Màn hình 2 dòng có đèn nền |
Cung cấp năng lượng | Pin: 1500 mAh, bộ nguồn chính 5V / 1A |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến 50 ° C |
Cân nặng | (với thăm dò) 700 g |
Có cái gì trong hộp vậy
- Đầu dò & vòi
- Ống silicon trường hợp
- 5 bộ lọc hạt
- 5 phích cắm áp lực
- Bộ cấp nguồn / bộ nạp nguồn AC (USB)
- Giấy chứng nhận hiệu chuẩn
Thông tin bổ sung
Hãng sản xuất |
---|
Đánh giá (0)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.